TT |
Nội dung |
Đơn vị tính |
Số lượng |
Cấu hình và thống số kỹ thuật chính |
---|---|---|---|---|
01 |
Bộ hóa chất kiểm tra chất lượng RNA sau phân lập và tổng hợp cDNA |
Hộp |
01 |
Kiểm tra chất lượng RNA sau tinh sạch, tổng hợp cDNA và sản phẩm khuếch đại PCR trong phản ứng miRCURY LNA miRNA PCR hoặc miRCURY LNA miRNA Probe PCR. Sản phẩm có thể được sử dụng để kiểm tra quy trình kỹ thuật. Thành phần: UniSp2 RNA tổng hợp (22 nt), 160 fmol UniSp4 RNA tổng hợp (22 nt), 1.6 fmol UniSp5 RNA tổng hợp (22 nt) , 0.016 fmol cel-miR-39-3p RNA khuôn: cel-miR-39-3p RNA tổng hợp, 0.16 fmol MS2 RNA tổng số, 50 ng |
02 |
Bộ hóa chất tổng hợp cDNA từ miRNA |
Hộp |
|
Phát hiện realtime RT-PCR độ nhạy cao của miRNA bằng SYBR Green - Thành phần: Đệm phản ứng SYBR Green: 128 µl Mồi RT SYBR Green, dNTPss, đệm phản ứng đầu dò RT, mồi RT đầu dò: 128 µl Hỗn hợp enzyme: 64 µl Khuôn đột biến RNA: 12 µl Nước không chứa nuclease: 1.5 µl |
03 |
Hỗn hợp phản ứng EvaGreen dùng cho máy dPCR |
Hộp |
|
Master mix sử dụng màu EvaGreen Thành phần: 3x EvaGreen master mix đậm đặc 2 x 1.9 ml Nước |
04 |
Đĩa phản ứng nano dùng cho máy digital PCR |
Hộp |
|
Đĩa phản ứng 26k 24 giếng dùng cho máy PCR điện tử - Thành phần: 10 chiếc /hộp |
05 |
Bộ hóa chất tách chiết miRNA từ huyết tương/huyết thanh |
Hộp |
|
Tách chiết RNA tổng số, bao gồm miRNA, từ huyết thanh và huyết tương - Thành phần: Cột lọc: 50 chiếc Ống thu 1.5 ml: 50 chiếc Ống thu 2 ml: 50 chiếc Đệm RPL: 20 ml Đệm RPP: 8 ml Đệm RWT: 15 ml Đệm RPE: 11 ml Nước không chứa Rnase: 10 ml |
06 |
Hỗn hợp miRNA PCR dùng trong định lượng miRNA |
Hộp |
|
Định lượng miRNA sử ụng LNA dựa trên SYBR® Green miRNA PCR Thành phần: Hỗn hợp miRCURY LNA miRNA PCR Primer: 1 ống |
07 |
Hỗn hợp phản ứng realtime RT PCR miRNA SYBR Green |
Hộp |
|
Hỗn hợp phản ứng độ nhạy cao phát hiện Realtime RT PCR cho miRNA sử dụng SYBR Green Thành phần: 2x miRCURY SYBR® Green PCR Master Mix( bao gồm: miRCURY SYBR Green PCR Buffer, dNTP mix (dATP, dCTP, dGTP, and dTTP), QuantiNova® DNA Polymerase composed of Taq DNA Polymerase, QuantiNova Antibody, QuantiNova Guard): 1ml ROX™ Reference Dye và Nuclease-free water |
A.Yêu cầu Hồ sơ báo giá bao gồm các tài liệu sau:
Đăng ký kinh doanh
Thư chào giá : Ghi rõ nội dung, phạm vi cung cấp, đơn giá, thành tiền, thuế phí, các dịch vụ liên quan (nếu có), thời gian hiệu lực của báo giá, thời gian cung cấp.
Hợp đồng tượng tự (nếu có)
Các hồ sơ chứng minh tính năng kỹ thuật (nếu có)
B. Yêu cầu khác:
- Thời gian giao hàng: ≤ 90 ngày
Địa điểm gửi báo giá: Ban Văn Thư - Tầng 1 nhà chỉ huy và cơ quan – Bệnh viện TWQĐ 108 – Số 1A Trần Hưng Đạo, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội
Đơn vị nhận báo giá: Khoa Trang bị - Tầng 3 Nhà chỉ huy và cơ quan – Bệnh viện TWQĐ 108 – Số 1A Trần Hưng Đạo, P. Bạch Đằng, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội.
Điện thoại: 069572493
Thời gian nhận báo giá: Trong vòng 10 ngày kể từ ngày đăng tải thông tin (trong giờ hành chính)