1. Vị trí và đặc điểm mọc
Răng khôn nằm ở bốn góc của cung hàm, bao gồm:
2 chiếc ở hàm trên (trái và phải).
2 chiếc ở hàm dưới (trái và phải).
Răng khôn thường có xu hướng mọc bất thường:
Mọc lệch: Chèn ép các răng khác, gây đau và chen chúc răng.
Mọc ngầm: Không trồi lên khỏi nướu, nằm ẩn trong xương hàm.
Mọc thẳng: Trong một số ít trường hợp, răng khôn có thể mọc thẳng và không gây vấn đề.
2. Liên quan đến giải phẫu xung quanh
• Xương hàm (Mandible/Maxilla):
Răng khôn hàm dưới (mandibular third molars) thường gần với dây thần kinh răng dưới (inferior alveolar nerve), có thể gây tê hoặc tổn thương dây thần kinh khi nhổ.
Răng khôn hàm trên (maxillary third molars) thường gần xoang hàm trên, làm tăng nguy cơ thông xoang khi nhổ răng.
• Mô mềm và nướu (Gingiva):
Răng khôn thường được bao phủ bởi mô mềm (một phần hoặc toàn phần), gây khó khăn trong việc vệ sinh và dễ dẫn đến viêm nhiễm.
3. Các vấn đề phổ biến liên quan đến răng khôn
- Viêm quanh răng khôn (Pericoronitis): Xảy ra khi thức ăn và vi khuẩn bị kẹt dưới nướu phủ răng khôn, gây đau, sưng và nhiễm trùng.
- Sâu răng: Do vị trí khó vệ sinh, răng khôn dễ bị sâu hoặc gây sâu cho răng kế bên.
- Chen chúc răng: Khi răng khôn mọc lệch, nó có thể làm xô lệch các răng khác, ảnh hưởng đến khớp cắn.
- U nang và tổn thương xương: Răng khôn mọc ngầm có thể tạo u nang, phá hủy xương và răng xung quanh.
Nhổ răng khôn là một quyết định phổ biến trong nha khoa, đặc biệt khi răng khôn (răng số 8) gây ra các vấn đề về sức khỏe răng miệng. Dưới đây là một số lời khuyên để bạn cân nhắc:
3.1. Khi nào nên nhổ răng khôn?
- Răng mọc lệch hoặc ngầm: Nếu răng khôn mọc lệch, đâm vào răng kế bên, hoặc bị kẹt dưới nướu, chúng có thể gây đau, viêm nhiễm và hỏng răng kế cận.
- Viêm lợi hoặc nhiễm trùng: Răng khôn thường khó vệ sinh, dễ gây viêm lợi, sưng đau hoặc nhiễm trùng.
- Hình thành u nang hoặc tổn thương xương: Một số răng khôn không mọc thẳng có thể tạo u nang, làm tổn thương xương hàm hoặc các răng kế bên.
- Không đủ chỗ mọc: Nếu cung hàm không đủ chỗ, răng khôn mọc chen chúc có thể làm lệch răng khác hoặc gây đau nhức.
3.2. Khi nào không cần nhổ?
- Răng khôn mọc thẳng, không gây đau nhức hoặc chèn ép răng khác.
- Không có dấu hiệu viêm nhiễm, sâu răng, hoặc ảnh hưởng xấu đến sức khỏe răng miệng.
- Bạn có thể vệ sinh răng khôn dễ dàng và thường xuyên.
3.3. Những lưu ý trước khi nhổ răng khôn:
- Thăm khám và chụp X-quang: Hãy đến nha sĩ để được tư vấn và chụp phim X- quang, giúp xác định vị trí và hình dạng của răng khôn.
- Lựa chọn thời điểm: Nên nhổ răng khôn khi bạn không bị viêm nhiễm hoặc các vấn đề sức khỏe khác.
- Trao đổi với nha sĩ: Nếu bạn có tiền sử bệnh lý (như rối loạn đông máu, bệnh tim mạch, tiểu đường), hãy báo trước để nha sĩ có phương án.
Lứa tuổi tốt nhất để nhổ răng khôn thường nằm trong khoảng 18-25 tuổi. Đây là thời điểm răng khôn đang trong giai đoạn hình thành hoàn chỉnh chân răng nhưng chưa phát triển hoàn toàn. Cụ thể:
4. Tại sao nên nhổ răng khôn trong độ tuổi 18-25?
4.1. Chân răng chưa hoàn toàn cứng chắc:
Ở độ tuổi này, chân răng chưa bám sâu vào xương hàm, giúp quá trình nhổ răng dễ dàng hơn và giảm nguy cơ tổn thương xương.
4.2. Hồi phục nhanh hơn:
Ở người trẻ tuổi, khả năng lành thương nhanh hơn, ít biến chứng và giảm nguy cơ nhiễm trùng so với người lớn tuổi.
4.3. Phòng ngừa các biến chứng:
Nhổ răng sớm giúp tránh các vấn đề như răng khôn mọc lệch, chen chúc, sâu răng hoặc viêm nhiễm.
4.4. Xương hàm còn mềm:
Xương hàm ở độ tuổi này còn tương đối mềm, giúp quá trình nhổ răng ít đau đớn và ít ảnh hưởnn các cấu trúc xung
5. Lưu ý đối với các độ tuổi khác:
5.1.Dưới 18 tuổi:
Răng khôn thường chưa mọc hoặc mọc chưa hoàn chỉnh. Chỉ nhổ nếu có vấn đề nghiêm trọng (viêm nhiễm, đau đớn kéo dài).
5.2. Trên 25 tuổi:
Việc nhổ răng vẫn có thể thực hiện nhưng thường phức tạp hơn. Chân răng đã phát triển hoàn chỉnh và bám chắc vào xương hàm, khiến việc nhổ khó khăn hơn và thời gian hồi phục lâu hơn.
5.3. Trên 35 tuổi:
Việc nhổ răng có thể gây ra nhiều rủi ro hơn, chẳng hạn như đau kéo dài, nguy cơ nhiễm trùng cao hơn và lành thương chậm hơn.
6. Chăm sóc sau khi nhổ răng khôn
- Cắn gạc: gạc trong 60 phút để cầm máu.
- Tránh khạc nhổ hoặc súc miệng mạnh: Điều này giúp tránh làm tổn thương cục máu đông tại vết nhổ.
- Nếu chảy máu nhiều và kéo dài sau khi bỏ gạc ra, dùng một miếng gạc vô trùng khác cắn lại, chườm đá lạnh ngoài má tương ứng với vùng nhổ răng.
- Hạn chế thực phẩm cứng: Ăn đồ mềm, nguội trong vài ngày đầu.
- Không dùng đồ ăn quá nóng, quá cay. Tránh đồ uống chứa cồn ( rượu, bia)
- Tránh dùng ống hút: Hút mạnh có thể làm bong cục máu đông, gây ra “ổ răng khôn (dry socket).
- Sử dụng thuốc theo chỉ định: Dùng thuốc giảm đau hoặc kháng sinh theo hướng dẫn của bác sĩ.
- Tái khám nếu cần thiết: Nếu có dấu hiệu đau nhức kéo dài, sưng lớn, hoặc chảy máu không dứt, hãy liên hệ nha sĩ ngay.
Hãy luôn tham khảo ý kiến bác sĩ nha khoa trước khi quyết định nhổ răng khôn để đảm bảo an toàn và hiệu quả!
Chu Thị Phương - Khoa Răng