I. Tổng quan về RCC và các thuốc điều trị.
- Tổng quan về RCC
Ung thư biểu mô tế bào thận (RCC) là loại ung thư thận phổ biến nhất, chiếm khoảng 90% các trường hợp ung thư thận. RCC bao gồm hai nhóm chính: RCC tế bào sáng (ccRCC, ~70-80%) và RCC không tế bào sáng (nccRCC, ~20-30%), bao gồm các phân loại như dạng nhú (papillary), chromophobe, ống thu thập (collecting duct), tủy thận (medullary), và không phân loại (unclassified). Các hướng dẫn từ EAU, ESMO, và NCCN cung cấp khuyến nghị dựa trên bằng chứng để quản lý RCC, từ chẩn đoán, phân giai đoạn, đến điều trị cục bộ và toàn thân.
- Các thuốc điều trị
- Thuốc miễn dịch (Immune Checkpoint Inhibitors – ICC): Các thuốc miễn dịch hoạt động bằng cách kích thích hệ miễn dịch tấn công tế bào ung thư. Chúng bao gồm các chất ức chế PD-1 (nivolumab, pembrolizumab), PD-L1 (atezolizumab), và CTLA-4 (ipilimumab). Những thuốc này thường được sử dụng cho RCC dạng nhú, không phân loại, và RCC có đặc điểm sarcomatoid.
- Thuốc ức chế VEGF (VEGFR Inhibitors): Các thuốc ức chế yếu tố tăng trưởng nội mô mạch máu (VEGF) như cabozantinib, sunitinib, lenvatinib, và bevacizumab nhắm vào các mạch máu cung cấp chất dinh dưỡng cho khối u, từ đó làm chậm sự phát triển của ung thư.
- Thuốc ức chế mTOR: Các thuốc ức chế mTOR như everolimus và temsirolimus được sử dụng cho RCC chromophobe hoặc RCC dạng nhú có nguy cơ xấu.
- Hóa trị liệu dựa trên Platin: Hóa trị liệu dựa trên platin (như cisplatin hoặc carboplatin kết hợp với gemcitabine hoặc paclitaxel) được ưu tiên cho RCC ống thu thập và RCC tủy thận do chúng có đặc điểm sinh học tương tự ung thư biểu mô đường niệu.
Các thuốc cụ thể được trình bày trong Bảng 1
II. Cập nhật hướng dẫn điều trị RCC.
Các cập nhật mới nhất tập trung vào:
Chẩn đoán và phân loại: Sử dụng WHO/ISUP 2022 để phân loại mô học và đánh giá nguy cơ.
Điều trị toàn thân: Ưu tiên liệu pháp miễn dịch (ICI) và thuốc ức chế VEGF cho RCC giai đoạn tiến triển/di căn, đặc biệt là các phác đồ kết hợp.
NccRCC: Các khuyến nghị cụ thể hơn cho các phân loại hiếm gặp như RCC dạng nhú và chromophobe.
Phân tích di truyền: Khuyến khích xét nghiệm đột biến gen (đặc biệt ở bệnh nhân trẻ hoặc có tiền sử gia đình) để cá nhân hóa điều trị.
Để chuẩn hóa và cá nhân hóa điều trị ung thư biểu mô tế bào thận (RCC), nhiều tổ chức chuyên môn đã cập nhật các hướng dẫn chẩn đoán và điều trị dựa trên bằng chứng mới nhất. Bảng dưới đây tóm tắt các khuyến nghị quan trọng từ ba tổ chức lớn gồm EAU (2025), ESMO (2024) và NCCN (2025), tập trung vào ba nội dung chính: chẩn đoán và phân giai đoạn, điều trị cục bộ, và điều trị toàn thân Bảng 2. Những cập nhật này nhấn mạnh vai trò của hình ảnh học hiện đại, sinh thiết mô học, phẫu thuật bảo tồn nephron, cũng như các phác đồ điều trị miễn dịch và nhắm trúng đích theo phân nhóm mô học và mức độ nguy cơ của bệnh nhân.
Lưu ý và khuyến nghị
- Cá nhân hóa điều trị: Lựa chọn phác đồ cần dựa trên phân loại mô học, nguy cơ IMDC, tình trạng sức khỏe, và sở thích của bệnh nhân. Thử nghiệm lâm sàng là lựa chọn ưu tiên cho nccRCC do dữ liệu còn hạn chế
- Theo dõi tác dụng phụ: Các thuốc ICI và VEGFR TKI có nguy cơ gây phản ứng miễn dịch hoặc độc tính nghiêm trọng (viêm gan, viêm phổi, tăng huyết áp, hội chứng tay-chân). Cần theo dõi sát chức năng gan, thận, và tuyến giáp.
- Tham gia thử nghiệm lâm sàng: Do tính chất hiếm gặp của nccRCC, các thử nghiệm lâm sàng là cần thiết để phát triển các liệu pháp mới, bao gồm liệu pháp tế bào (CAR-T, CAR-NK).
III. Kết luận
Điều trị ung thư biểu mô tế bào thận giai đoạn tiến triển hoặc di căn là một thách thức do sự đa dạng về mô học và thiếu dữ liệu chất lượng cao. Các thuốc miễn dịch như nivolumab, pembrolizumab, và ipilimumab, cùng với thuốc ức chế VEGF (cabozantinib, sunitinib, lenvatinib, bevacizumab) và thuốc ức chế mTOR (everolimus, temsirolimus) đã mang lại hy vọng mới cho bệnh nhân. Hóa trị liệu dựa trên platin cũng là lựa chọn quan trọng cho RCC ống thu thập và tủy thận. Việc lựa chọn phác đồ điều trị cần dựa trên phân loại mô học, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, và sở thích cá nhân, đồng thời cần được thực hiện dưới sự hướng dẫn của bác sĩ chuyên khoa ung thư.
Các hướng dẫn EAU 2025, ESMO 2024, và NCCN 2025 nhấn mạnh vai trò của liệu pháp miễn dịch kết hợp (pembrolizumab + lenvatinib, cabozantinib + nivolumab) và thuốc ức chế VEGF trong điều trị RCC giai đoạn tiến triển/di căn, đặc biệt là nccRCC. Các phác đồ này mang lại tỷ lệ đáp ứng cao hơn so với các liệu pháp cũ. Hóa trị liệu dựa trên platin vẫn là lựa chọn chính cho RCC ống thu thập/tủy thận. Xét nghiệm di truyền và thử nghiệm lâm sàng ngày càng được khuyến khích để cá nhân hóa điều trị và cải thiện tiên lượng. Bệnh nhân nên được quản lý bởi đội ngũ đa ngành, với sự phối hợp chặt chẽ giữa bác sĩ ung thư, tiết niệu, và chăm sóc giảm nhẹ.
Tài liệu tham khảo
- Choueiri TK, Pal SK, Atkins MB, Shah SM. The treatment of advanced and metastatic non-clear cell renal carcinoma. UpToDate. 2025 [updated 2025 Jan 29; cited 2025 May 20]. Available from: https://www.uptodate.com/contents/the-treatment-of-advanced-and-metastatic-non-clear-cell-renal-carcinoma
- Ljungberg B, Albiges L, Bex A, et al. European Association of Urology Guidelines on Renal Cell Carcinoma: The 2025 Update. Eur Urol. 2025;87(2):143-154. doi:10.1016/j.eururo.2024.10.013
- Powles T, Albiges L, Bex A, et al. ESMO Clinical Practice Guideline update on the use of immunotherapy in early stage and advanced renal cell carcinoma. Ann Oncol. 2024;35(8):692-706. doi:10.1016/j.annonc.2024.05.537
- National Comprehensive Cancer Network. NCCN Clinical Practice Guidelines in Oncology: Kidney Cancer, Version 3.2025. Plymouth Meeting, PA: NCCN; 2025. Available from: https://www.nccn.org/professionals/physician_gls/pdf/kidney.pdf
ThS. Nguyễn Thị Hải Yến (A)